Vùng nấu
|
|
Số vùng nấu cùng 1 luc |
|
Vùng đa điểm |
|
|
3 vùng |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước vùng nấu |
|
Công suất các vùng |
|
|
1 x 14.5 cm Ø, 1 x 21.0 cm Ø, 1 x 28.0 cm Ø |
|
1 x 1.6 (2.2) kW, 1 x 2.5 (3.7) kW, 1 x 3.0 (3.7) kW |
|
|
|
|
|
Tiện nghi
|
|
Điểu khiển |
|
Zone light |
|
|
Direct Select Plus |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Mức công suất |
|
Nút yêu thích |
|
|
17 mức |
|
có |
|
|
|
|
|
|
|
Giữ ấm |
|
Đồng hồ |
|
|
Không |
|
Timer, Countdown timer |
|
|
|
|
|
Hiệu năng
|
|
Khởi động nhanh |
|
Gia nhiệt nhanh |
|
|
Có |
|
chọn thông qua Favorite button/Home Connect App |
|
|
|
|
|
|
|
Cảm biến chiên xào |
|
Cảm biến nấu ăn |
|
|
Có |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Kết nối perfect cook sensor |
|
Power Move |
|
|
Không |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Tranfer Mode |
|
Quick Start |
|
|
Không |
|
Có |
|
|
|
|
|
|
|
AutoStart |
|
Hẹn giờ |
|
|
Không |
|
Có |
|
|
|
|
|
|
|
Restart |
|
Wok Burner |
|
|
Có |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Kiềng dùng với máy rửa bát |
|
Đánh lửa |
|
|
Không |
|
Không |
|
|
|
|
|
Kết nối
|
|
Home Connect |
|
Kết hợp bếp với hút |
|
|
Có |
|
Có |
|
|
|
|
|
|
|
PerfectAir sensor: operation in automatic mode |
|
Kết nối nhà thông minh |
|
|
Có phù hợp với loại hút có kết nối thông qua Home Connect |
|
Thông qua nút Favorite function |
|
|
|
|
|
|
|
Cập nhật |
|
|
|
|
Có qua Home Connect |
|
|
|
|
|
|
|
An toàn
|
|
Cảnh báo nhiệt dư |
|
Tính năng an toàn |
|
|
2 cấp độ |
|
Tự động ngắt kết nối an toàn, Phát hiện nồi, Chức năng tạm dừng, Tổng công suất giới hạn, Khóa an toàn trẻ em |